|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ca kịch
noun Opera, operetta đoàn ca kịch an opera company, an operetta company ca kịch dân tộc national operas
| [ca kịch] | | danh từ | | | Opera, operetta | | | đoàn ca kịch | | an opera company, an operetta company | | | ca kịch dân tộc | | national operas |
|
|
|
|